Có 1 kết quả:
拉拉扯扯 lā lā chě chě ㄌㄚ ㄌㄚ ㄔㄜˇ ㄔㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tug at
(2) to pull at sb aggressively
(3) to take sb's hand or arm in a too familiar way
(4) (derog.) to hobnob
(5) to consort
(2) to pull at sb aggressively
(3) to take sb's hand or arm in a too familiar way
(4) (derog.) to hobnob
(5) to consort
Bình luận 0